Nội Dung Bài Viết
KHUYẾN MẠI LẮP INERNET TẠI HẢI DƯƠNG – CÁP QUANG FPT CỰC MẠNH – GIÁ THÀNH RẺ
>> Lắp mạng FPT tại TP Hải Dương – Miễn phí lắp đặt 100%
Đăng ký lắp đặt mạng internet tại Hải Dương : Chí Linh , Bình Giang , Gia Lộc , Nam sách , Cẩm Giàng , Kinh Môn , Kim Thành , Thanh Miện .
Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp số điện thoại có trên website để được tư vấn miễn phí 100% tại nhà.
I.LẮP MẠNG INTERNET – GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG GIA ĐÌNH TẠI HẢI DƯƠNG
Chưa bao gồm 10% VAT
Gói cước | Băng thông | Cước tháng |
F7 | 16 Mbps | 160.000 |
F6 | 22 Mbps | 180.000 |
F5 | 27 Mbps | 200.000 |
F4 | 35 Mbps | 230.000 |
F3 | 45 Mbps | 280.000 |
F2 | 55 Mbps | 370.000 |
Ưu đãi dịch vụ :
-Trả sau hàng tháng : Phí vật tư từ 100.000 VNĐ bao gồm Modem WiFi
-Trả trước 6 tháng : Miễn phí vật tư , tặng 01 tháng cước
-Trả trước 12 tháng : Miễn phí vật tư , tặng 02 tháng cước ( từ gói F7 đến F5 ) , tặng 03 tháng cước ( từ gói F4 đến F2 )
II.LẮP MẠNG INTERNET & TRUYỀN HÌNH TẠI HẢI DƯƠNG
Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT
Gói cước | Cước tháng |
Combo F7 | |
Combo F6 | |
Combo F5 | 255.000 |
Combo F4 | 285.000 |
Combo F3 | 345.000 |
Combo F2 | 435.000 |
Ưu đãi dịch vụ :
Giảm 15.000 VNĐ / tháng – 25.000 VNĐ/ tháng tiền cước internet đối với khuyến mại hiện hành và cước truyền hình FPT, trang bị FPT TV box hd trị giá
2.500.000 VNĐ.
- -Trả sau hàng tháng : Phí vật tư từ 500.000 VNĐ
- -Trả trước 6 tháng : Miễn phí vật tư
- -Trả trước 12 tháng : Miễn phí vật tư , tặng 01 tháng cước
Lưu ý :
-Trường hợp khách hàng đăng ký mới combo FPT sẽ được trang bị thêm 01 Modem WiFi 4 cổng
* Mỗi Tivi sử dụng 01 HD Box.
* Từ Box thứ 2-5: 700.000 đồng/Box, cước cộng thêm 20.000 đồng/tháng/Box.
Bảng phí dây LAN khi lắp đặt dịch vụ truyền hình FPT
( Mỗi HD box được miễn phí tối đa 10m )
STT | SỐ MÉT DÂY LAN THỰC TẾ SỬ DỤNG SAU KHI TRỪ 10M MIỄN PHÍ MỖI BOX(m) | TỔNG CHI PHÍ THỰC HIỆN (VNĐ) |
1 | 0 – 5 | 50,000 |
2 | 6 – 10 | 100,000 |
3 | 11 – 15 | 150,000 |
4 | 16 – 20 | 200,000 |
5 | 21 – 25 | 250,000 |
6 | 26 – 30 | 300,000 |
7 | 31 – 35 | 350,000 |
8 | 36 – 40 | 400,000 |
9 | 41 – 45 | 450,000 |
10 | 46 – 50 | 500,000 |
11 | Trên 50 | 10,000/ mét |
Ghi chú: Chiều dài dây cáp LAN được tính từ thiết bị Router/Modem đến thiết bị đầu cuối Hd Box tại địa điểm lắp đặt. |
Làm thủ tục và tư vấn dịch vụ tại nhà miễn phí , triển khai trong vòng 24-48h sau khi ký hợp đồng dịch vụ
Tham khảo khuyến mại tại Hải Dương
|
|
fpttelecom.online ( đăng ký dịch vụ FPT trực tuyến )