Khuyến mại đăng ký internet FPT tại Huyện Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh
CHI NHÁNH HCM – CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
FPT TELECOM HỒ CHÍ MINH
Huyện Củ Chi
Lắp đặt mới: | Sửa mạng: |
0931 523 668 | 1900.6600 nhánh 2 |
Phạm vi lắp đặt Huyện Củ Chi:
- Thị trấn Củ Chi: khu vực gần huyện Đội (khu phố 1), đường Đinh Chương Dương, tuyến Đỗ Đình Nhân, sau lưng nhà thờ Bắc Hà khu phố 3, Quốc Lộ 22, tuyến đường Nguyễn Văn Khạ (tổ 3, khu phố 1),…
-
Xã Phước Vĩnh An
-
Xã Phú Hòa Đông
-
Xã Tân An Hội: ấp xóm Chùa, ấp Mũi Lớn, ấp Cây Sộp, ấp Bàu Tre 1&2, ấp Tây, …
-
Xã Tân Thạnh Đông: đường 120 ấp 5, ấp 4, ấp 7, …
-
Xã Tân Thạnh Tây
-
Xã Trung An
-
Xã Tân Thông Hội: ấp Tân Tiến, ấp Hội, ấp Tân Định, ấp Thượng, ấp Trung, ấp Tân Lập, ngã ba Việt Kiều gần tuyến đường Xuyên Á, QL20, …
-
Xã Tân Phú Trung: Quốc lộ 22, ấp Giữa, ấp Đinh, đường số 74A, ấp Bến Đò 2, tổ 9 ấp Bến Đò 1…
-
Xã Bình Mỹ
I.GÓI CƯỚC INTERET CÁ NHÂN / HỘ GIA ĐÌNH
Bảng báo giá đã bao gồm 10% VAT
Mô tả dịch vụ | F6 | F5 | F4 | F3 | F2 | |
Tốc Tải về/tải lên | 22 Mbps | 27 Mbps | 35 Mbps | 45 Mbps | 55 Mbps | |
Vật tư triển khai | Modem 97RG6M | 400.000 | 300.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 |
Số tiền hàng tháng | 198.000 | 220.000 | 253.000 | 308.000 | 407.000 | |
Trả trước 6 tháng | ||||||
Phí vật tư | 220.000 | 220.000 | 165.000 | 165.000 | 165.000 | |
Số tiền trả trước 6 tháng | 1.408.000 | 1.540.000 | 1.738.000 | 2.068.000 | 2.662.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | Tặng 01 tháng | |||||
Trả trước 12 tháng | ||||||
Phí vật tư | Miễn phí | |||||
Số tiền trả trước 12 tháng | 2.376.000 | 2.640.000 | 3.036.00 | 3.696.000 | 4.884.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | Tặng 02 tháng | Tặng 03 tháng |
II. COMBO : INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH FPT
Bảng báo giá đã bao gồm 10% VAT
Mô tả dịch vụ | F6 | F5 | F4 | F3 | F2 | |
Tốc Tải về/tải lên | 22 Mbps | 27 Mbps | 35 Mbps | 45 Mbps | 55 Mbps | |
Truyền hình thông minh | IPTV với hơn 150 kênh HD và SD | |||||
Vật tư triển khai | Modem 97RG6M | 600.000 | ||||
HD Box (ftv.os) | ||||||
Số tiền hàng tháng | Cước internet | 171.500 | 193.500 | 226.500 | 281.500 | 380.500 |
Cước truyền hình | 99.000 | 99.000 | 99.000 | 99.000 | 99.000 | |
Tổng cước | Combo | 270.500 | 292.500 | 325.500 | 380.500 | 479.500 |
Trả trước 6 tháng | ||||||
Phí vật tư | 110.000 | |||||
Số tiền trả trước 6 tháng | 1.623.000 | 1.755.000 | 1.953.000 | 2.283.000 | 2.877.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | Tặng 01 tháng | |||||
Trả trước 12 tháng | ||||||
Phí vật tư | Miễn phí | |||||
Số tiền trả trước 12 tháng | 3.246.000 | 3.510.000 | 3.906.000 | 4.566.000 | 5.754.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | Tặng 02 tháng |
III.GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG TỐC ĐỘ CAO
( Bảng giá đã bao gồm 10% VAT )
Mô tả dịch vụ | Fiber Business | Fiber Plus | Fiber Silver | Fiber Public + |
Đối tượng | Cá nhân, Doanh nghiệp | Quán Net | ||
Băng thông | 60 Mbps | 80 Mbps | 100 Mbps | 80 Mbps |
Cước khuyến mại | 880.000 | 2.200.000 | 2.650.000 | 1.650.000 |
Trả sau hàng tháng | PHM 550.000 | Phí hòa mạng 1.100.000 | ||
Modem TPLink 741ND | ||||
Trả trước 6 tháng | Miễn phí hoà mạng + Tặng 1/2 tháng cước thứ 7 | |||
TPLink 741ND | Modem TPLink R480 | |||
Trả trước 1 năm | Miễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 13, 14 | |||
TPLink 741ND | TPLink R470 | Modem TPLink R480 |
Tham khảo chính sách khuyến mại ở một số Quận / Huyện tại TP Hồ Chí Minh
( Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp số hotline có trên website để được tư vấn lắp mạng FPT một cách chính xác và nhanh nhất )
fpttelecom.online ( website đăng ký dịch vụ FPT trực tuyến )