Tham khảo một số thông tin sau:
| STT | Tỉnh/Thành phố | Số điện thoại tiếp nhận | Địa chỉ tiếp nhận |
| 1 | An Giang | 19006600 | 132 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP Long Xuyên, An Giang |
| 2 | Bạc Liêu | 19006600 | B15, Trung tâm Thương Mại Phường 3, TP Bạc Liêu. |
| 3 | Bắc Giang | 19006600 | 47 Ngô Gia Tự,P.Ngô Quyền, TP.Bắc Giang |
| 4 | Bắc Ninh | 19006600 | 74 Hai Bà Trưng, phường Suối Hoa, Tp Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 225 Minh Khai, TX Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | |||
| 5 | Bến Tre | 19006600 | 11 Hai Bà Trưng, Phường 1, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. |
| 6 | Bình Định | 19006600 | 94 Phạm Hùng, Lý Thường Kiệt, Tp Quy Nhơn, Bình Định. |
| 7 | Bình Dương | 19006600 | Ô 9,10 Lô B1 Đường D9, Khu dân cư Chánh Nghĩa, Phường Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một , Bình Dương |
| 80/2A Lý thường Kiệt, Khu phố Thống Nhất, Phường Dĩ An, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương (*) | |||
| Số 01, đường Dt746, Ấp Tân hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Thị Xã Tân uyên, Tỉnh Bình Dương (*) | |||
| 8 | Bình Phước | 19006600 | TTTM Đồng Xoài, đường Phạm Ngọc Thảo, Kp Tân Bình, P.Tân Bình, Tx Đồng Xoài, BP |
| 9 | Bình Thuận | 19006600 | 07 Tuyên Quang P.Bình Hưng Tp.Phan Thiết-Tỉnh Bình Thuận. |
| 185 Thống Nhất, Thị xã Lagi, Binh Thuận | |||
| 10 | Cà Mau | 19006600 | 55 Trần Hưng Đạo, Khóm 4, Phường 5, TP.Cà Mau. |
| 11 | Cao Bằng | 19006600 | Số 8, Đường Kim Đồng, Phường Hợp Giang, TP. Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
| 12 | Cần Thơ | 19006600 | 190E Đường 30/4, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. |
| 13 | Đà Nẵng | 19006600 | 182 – 184 Đường 2 tháng 9, Hải Châu, TP. Đà Nẵng. |
| 14 | Đắc Lắc | 19006600 | 96 Phan Chu Trinh, TP Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk. |
| 15 | Điện Biên | 19006600 | Số 584 Đường Võ Nguyên Giáp, Tổ 1 Tân Thanh, TP Điện Biên Phủ, Điện Biên |
| 16 | Đồng Nai | 19006600 | 196 Hà Huy Giáp (QL.1 cũ), P. Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai. |
| 17 | Đồng Tháp | 19006600 | 4 Lý Thường Kiệt, P.1, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp. |
| 18 | Gia Lai | 19006600 | 67 Tăng Bạt Hổ, TP. PleiKu, tỉnh Gia Lai. |
| 19 | Hà Nam | 19006600 | 132 Trần Hưng Đạo, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam. |
| 20 | Hà Nội | 19006600 | 481 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 48 Vạn Bảo, Ba Đình, Hà Nội | |||
| 59 Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội. | |||
| 402, Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội. | |||
| Liền kề 25, KĐT Bắc Hà, Phố An Hòa, Q.Hà Đông, Hà Nội | |||
| 220 Cao Lỗ, TT Đông Anh, Hà Nội. | |||
| GA-LK5 Khu đô Thị Tân Tây Đô, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội | |||
| 225 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội | |||
| 203 Chùa Thông,TX Sơn Tây, Hà Nội. | |||
| 130B Thị Trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | |||
| Khu đất kinh doanh dịch vụ xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Hà Nội | |||
| 21 | Hà Tĩnh | 19006600 | 16 Nguyễn Công Trứ – TP Hà Tĩnh. |
| 22 | Hải Dương | 19006600 | 12 Tuy Hòa, thành phố Hải Dương. |
| Số 34 Nguyễn Trãi, Phường Sao Đỏ, TX Chí Linh, tỉnh Hải Dương | |||
| 23 | Hải Phòng | 19006600 | 186 Văn cao, Đằng giang, Ngô quyền, Hải phòng. |
| 77-79 Lê Lợi, TP. Hải Phòng . | |||
| 99 Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng. | |||
| 24 | Hậu Giang | 19006600 | 10 Ngô Quốc Trị, khu vực 3, phường 5, tp Vị Thanh, Hậu Giang. |
| 25 | Hòa Bình | 19006600 | Số 665 Cù Chính Lan, Phường Phương Lâm, TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
| 26 | TP.Hồ Chí Minh | 19006600 | 124 Sương Nguyệt Ánh, P. Bến Thành, Q1, TP.HCM |
| 227 Hậu Giang, P.5, Q.6. TP.HCM. | |||
| 340E – 340F Hoàng Văn Thụ P6. Tân Bình, TP.HCM. | |||
| 314-316 Nguyễn Văn Lượng, P16 , Q Gò vấp | |||
| 66 Hoàng Diệu 2, Khu Phố 3, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức | |||
| 155 Đinh Bộ Lĩnh, P6, Q. Bình Thạnh, TP.HCM. | |||
| 1240C Huỳnh Tân Phát, P Tân Phú ,Q7 | |||
| 27 | Huế | 19006600 | 46 Phạm Hồng Thái – Phường Vĩnh Ninh – TP.Huế. |
| Số 9 Nguyễn Trãi – Phường Thuận Hòa – TP.Huế. | |||
| 28 | Hưng Yên | 19006600 | Số 6 đường 196 Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên. |
| 29 | Kiên Giang | 19006600 | 259 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang. |
| 30 | Kon Tum | 19006600 | 128 Phan Chu Trinh, P. Quyết Thắng, Tp. Kon Tum, Kon Tum. |
| 31 | Lạng Sơn | 19006600 | 312 Bà Triệu, phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn. |
| 32 | Lào Cai | 19006600 | 228 Hoàng Liên, Cốc Lếu, TP. Lào Cai. |
| 33 | Lâm Đồng | 19006600 | 38C Trần Phú, P4, TP Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng. |
| 821 Trần Phú, B’Lao, Tp Bảo Lộc | |||
| 34 | Long An | 19006600 | 142 Hùng Vương, P2, TP. Tân An, Long An. |
| 35 | Nam Định | 19006600 | 312 Trần Hưng Đạo, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. |
| 36 | Nghệ An | 19006600 | Số 28 Khu nhà liền kề khu đô thị Trung Đô, Đại Lộ Lê Nin, Phường Hưng Dũng, Tp Vinh, Nghệ An |
| 37 | Khánh Hòa | 19006600 | Tầng 1,2 Tòa nhà 42 Lê Thành Phương,TP Nha Trang, Khánh Hòa |
| 38 | Ninh Bình | 19006600 | |
| 39 | Ninh Thuận | 19006600 | 256 Ngô Gia Tự, P.Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm. |
| 40 | Phú Thọ | 19006600 | 1121 Đại lộ Hùng Vương, P. Tiên Cát, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. |
| 41 | Phú Yên | 19006600 | A11 Khu Đô Thị Hưng Phú –P5-Tp.Tuy Hòa – Phú Yên. |
| 42 | Quảng Bình | 19006600 | 22 Trần Hưng Đạo – Tp Đồng Hới – Quảng Bình. |
| 43 | Quảng Nam | 19006600 | 540 Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Thành Phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam. |
| 299 Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, TP.Tam Kỳ, Quảng Nam | |||
| 44 | Quảng Ngãi | 19006600 | 247 Phan Bội Châu, P.Trần Hưng Đạo. TP Quảng Ngãi. |
| 45 | Quảng Ninh | 19006600 | Số 177 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 4, Khu 1B, Phường Hồng Hải, TP Hạ Long, Quảng Ninh |
| Số 731 Trần Phú, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh | |||
| Số 28 khu phố 1, Thị trấn Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | |||
| 46 | Quảng Trị | 19006600 | 159 Quốc lộ 9, P5, TP.Đông Hà, Quảng Trị. |
| 47 | Sóc Trăng | 19006600 | 33 Trần Hưng Đạo, Phường 3, TP Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng. |
| 48 | Sơn La | 19006600 | 8 Nguyễn Lương Bằng, Tổ 4, phường Quyết Thắng, Sơn La. |
| 49 | Tây Ninh | 19006600 | 565-567 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 3, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh. |
| 89 Quốc lộ 22, KP Gia Quỳnh, thị trấn Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | |||
| 50 | Thái Bình | 19006600 | 168 Nguyễn Thị Minh Khai, TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
| 51 | Thái Nguyên | 19006600 | 156 Lương Ngọc Quyến, phường Quang Trung, TP Thái Nguyên. |
| 52 | Thanh Hóa | 19006600 | Lô 09 khu nhà ở thương mại, Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, TP Thanh Hóa |
| 53 | Tiền Giang | 19006600 | 79 Lý Thường Kiệt, phường 5, TP Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 54 | Tuyên Quang | 19006600 | Số nhà 236 Quang Trung, Tổ 32, phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
| 55 | Trà Vinh | 19006600 | 45 Nguyễn Đáng, Khóm 6, Phường 7, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
| 56 | Vĩnh Long | 19006600 | 68/11A Phạm Thái Bường, P4, TP Vĩnh Long |
| 57 | Vĩnh Phúc | 19006600 | Số nhà 120, Đường Mê Linh, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 58 | Vũng Tàu | 19006600 | 408B Lê Hồng Phong, Phuờng Thắng Tam, TP.Vũng Tàu. |
| 59 | Yên Bái | 19006600 | 822 Đường Điện Biên, tổ 47, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
(*) Điểm giao dịch không cung cấp dịch vụ điện thoại cố định
Lắp mạng FPT FPT Telecom
