FPT Telecom xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá chương trình khuyến mại lắp mạng FPT 2018 với bảng ưu đãi như sau :
- Nâng cấp gói băng thông lên khoảng 30% so với 2017 và giữ nguyên giá cước
- Trang bị Modem Wifi 97RG6M băng tần kép cao cấp hàng đầu hiện nay
- Tặng cước sử dụng cho khách hàng khi trả trước
- Giảm cước internet và truyền hình khi khách hàng đăng ký đồng thời 02 dịch vụ
- Dịch vụ tư vấn và triển khai tại nhà hoàn toàn miễn phí 100%
Bảng so sánh băng thông cáp quang gia đình được nâng cấp so với năm 2017
Gói cước | Băng thông cũ | Băng thông 2018 | Mức tăng |
F7 | 12 Mbps | 16 Mbps | 4Mbps |
F6 | 16 Mbps | 22 Mbps | 6Mbps |
F5 | 22 Mbps | 27 Mbps | 5Mbps |
F4 | 27 Mbps | 35 Mbps | 8Mbps |
F3 | 35 Mbps | 45 Mbps | 10Mbps |
F2 | 45 Mbps | 55 Mbps | 10Mbps |
Từ tháng 5 / 2019 , FPT Telecom Hà Nội đã nâng cấp toàn bộ các gói cước họ “F” thành gói cước với tên gọi “Super ” ngụ ý : tốc độ nhanh hơn , tốt hơn , giá cước không đổi
Gói cước cũ | Băng thông 2018 | Gói cước mới | Băng thông 2019 |
F7 | 16 Mbps | Super 22 | 22Mbps |
F6 | 22 Mbps | n/a | n/a |
F5 | 27 Mbps | Super 35 | 35Mbps |
F4 | 35 Mbps | n/a | n/a |
F3 | 45 Mbps | Super 50 | 50Mbps |
F2 | 55 Mbps | Super 65 | 65Mbps |
I.BẢNG BÁO GIÁ GÓI CƯỚC INTERET CÁ NHÂN / HỘ GIA ĐÌNH 2019
1.Khu vực nội thành Hà Nội
Khu vực áp dụng : Ba Đình , Tây Hồ,Hai Bà Trưng ,Hoàn Kiếm, Đống Đa ,Hoàng Mai, Cầu Giấy ,Thanh Xuân, Long Biên ,Nam Từ Liêm ,Hà Đông, Bắc Từ Liêm
Gói cước | Tốc độ | Giá tham khảo |
Cáp quang gia đình | ||
Super 22-1T | 22Mbps | n/a |
Super 22-7T | 22Mbps | n/a |
Super 22-14T | 22Mbps | n/a |
Super 35-1T | 35Mbps | 225.000 vnđ/tháng |
Super 35-7T | 35Mbps | 1.350.000 vnđ/tháng |
Super 35-14T | 35Mbps | 2.700.000 vnđ/tháng |
Super 50-1T | 50Mbps | 310.000 vnđ/tháng |
Super 50-7T | 50Mbps | 1.860.000 vnđ/tháng |
Super 50-14T | 50Mbps | 3.720.000 vnđ/tháng |
Super 65-1T | 65Mbps | 440.000 vnđ/tháng |
Super 65-7T | 65Mbps | 2.640.000 vnđ/tháng |
Super 65-14T | 65Mbps | 5.280.000 vnđ/tháng |
Cáp quang doanh nghiệp | ||
Fiber business | 60Mbps | 750.000 vnđ/tháng |
Fiber Plus | 80Mbps | 2.000.000 vnđ/tháng |
Fiber Silver | 100Mbps | 2.500.000 vnđ/tháng |
Fiber Diamond | 150Mbps | 8.000.000 vnđ/tháng |
Cáp quang quán Game | ||
Fiber Public+ | 80Mbps | 1.500.000 vnđ/tháng |
2.Khu vực ngoại thành / vùng ven:
Khu vực áp dụng : Gia Lâm ,Hoài Đức, Quốc Oai,Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn,Chương Mỹ, Xuân Mai,Phú Xuyên, Thanh Trì, Thường Tín,Mỹ Đức, Thanh Oai, Ứng Hòa,Đan Phượng, Phúc Thọ,Thạch Thất, Ba Vì, Sơn Tây.
Gói cước | Tốc độ | Giá tham khảo |
Cáp quang gia đình | ||
Super 22-1T | 22Mbps | 190.000 vnđ/tháng |
Super 22-7T | 22Mbps | 1.140.000 vnđ/tháng |
Super 22-14T | 22Mbps | 2.280.000 vnđ/tháng |
Super 35-1T | 35Mbps | 215.000 vnđ/tháng |
Super 35-7T | 35Mbps | 1.290.000 vnđ/tháng |
Super 35-14T | 35Mbps | 2.580.000 vnđ/tháng |
Super 50-1T | 50Mbps | 300.000 vnđ/tháng |
Super 50-7T | 50Mbps | 1.800.000 vnđ/tháng |
Super 50-14T | 50Mbps | 3.600.000 vnđ/tháng |
Super 65-1T | 65Mbps | 420.000 vnđ/tháng |
Super 65-7T | 65Mbps | 2.520.000 vnđ/tháng |
Super 65-14T | 65Mbps | 5.040.000 vnđ/tháng |
Cáp quang doanh nghiệp | ||
Fiber business | 60Mbps | 750.000 vnđ/tháng |
Fiber Plus | 80Mbps | 2.000.000 vnđ/tháng |
Fiber Silver | 100Mbps | 2.500.000 vnđ/tháng |
Fiber Diamond | 150Mbps | 8.000.000 vnđ/tháng |
Cáp quang quán Game | ||
Fiber Public+ | 80Mbps | 1.500.000 vnđ/tháng |
Ưu đãi lắp mạng FPT Hà Nội trả trước
A.Cáp quang gia đình
-Trả trước 6 tháng : Tặng 01 tháng
-Trả trước 12 tháng : Tặng 02 tháng
B.Cáp quang doanh nghiệp
-Trả trước 6 tháng : Tặng 0,5 tháng , miễn phí IP tĩnh
-Trả trước 12 tháng : Tặng 02 tháng, miễn phí IP tĩnh
C.Cáp quang quán Game
-Trả trước 6 tháng : Tặng 0,5 tháng , miễn phí IP tĩnh
-Trả trước 12 tháng : Tặng 02 tháng, miễn phí IP tĩnh
BẢNG BÁO GIÁ GÓI CƯỚC CÁP QUANG GIA ĐÌNH FPT TẠI HÀ NỘI TRƯỚC THÁNG 5/2019 ( NGỪNG CUNG CẤP )
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT
A.Khu vực nội thành
-Không áp dụng gói cước F6 22Mbps 2018
Mô tả dịch vụ | F6 | F5 | F4 | F3 | F2 | |
Tốc Tải về/tải lên | 22 Mbps | 27 Mbps | 35 Mbps | 45 Mbps | 55 Mbps | |
Vật tư triển khai | Modem 97RG6M | N/A | 300.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 |
Số tiền hàng tháng | 198.000 | 242.000 | 275.000 | 308.000 | 407.000 | |
Trả trước 6 tháng | ||||||
Phí vật tư | 220.000 | 220.000 | 220.000 | 165.000 | 165.000 | |
Số tiền trả trước 6 tháng | 1.408.000 | 1.672.000 | 1.870.000 | 2.068.000 | 2.662.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | N/A | Tặng 01 tháng | ||||
Trả trước 12 tháng | ||||||
Phí vật tư | Miễn phí | |||||
Số tiền trả trước 12 tháng | 2.376.000 | 2.904.000 | 3.300.000 | 3.696.000 | 4.884.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | N/A | Tặng 02 tháng | Tặng 03 tháng |
B.Khu vực ngoại thành
1.Áp dụng tại khu vực : Gia Lâm , Long Biên , Hoài Đức , Quốc Oai , Đông Anh , Chương Mỹ , Thường Tín , Thanh Trì , Thanh Oai , Đan Phượng ,Sơn Tây , Thúy Lĩnh , Khuyến Lương , Yên Duyên , Yên Sở , Tây Mỗ , Phương Canh , Xuân Phương , Liên Mạc , Kẻ Vẽ , Thụy Phương.
Bảng báo giá đã bao gồm 10% VAT
Mô tả dịch vụ | F6 | F5 | F4 | F3 | F2 | |
Tốc Tải về/tải lên | 22 Mbps | 27 Mbps | 35 Mbps | 45 Mbps | 55 Mbps | |
Vật tư triển khai | Modem 97RG6M | N/A | 300.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 |
Số tiền hàng tháng | 198.000 | 220.000 | 253.000 | 308.000 | 407.000 | |
Trả trước 6 tháng | ||||||
Phí vật tư | 220.000 | 220.000 | 165.000 | 165.000 | 165.000 | |
Số tiền trả trước 6 tháng | 1.408.000 | 1.540.000 | 1.738.000 | 2.068.000 | 2.662.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | Tặng 01 tháng | |||||
Trả trước 12 tháng | ||||||
Phí vật tư | Miễn phí | |||||
Số tiền trả trước 12 tháng | 2.376.000 | 2.640.000 | 3.036.00 | 3.696.000 | 4.884.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | Tặng 02 tháng | Tặng 03 tháng |
2.Áp dụng tại khu vực : Ba Vì , Phú Xuyên , Mê Linh , Sóc Sơn , Ứng Hòa , Mỹ Đức , Chương Mỹ , Quốc Oai , Phú Thọ.
Bảng báo giá đã bao gồm 10% VAT
Mô tả dịch vụ | F6 | F5 | F4 | F3 | F2 | |
Tốc Tải về/tải lên | 22 Mbps | 27 Mbps | 35 Mbps | 45 Mbps | 55 Mbps | |
Vật tư triển khai | Modem 97RG6M | 400.000 | 300.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 |
Số tiền hàng tháng | 198.000 | 220.000 | 253.000 | 308.000 | 407.000 | |
Trả trước 6 tháng | ||||||
Phí vật tư | 220.000 | 220.000 | 165.000 | 165.000 | 165.000 | |
Số tiền trả trước 6 tháng | 1.408.000 | 1.540.000 | 1.738.000 | 2.068.000 | 2.662.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | Tặng 01 tháng | |||||
Trả trước 12 tháng | ||||||
Phí vật tư | Miễn phí | |||||
Số tiền trả trước 12 tháng | 2.376.000 | 2.640.000 | 3.036.00 | 3.696.000 | 4.884.000 | |
Ưu đãi đặc biệt | Tặng 02 tháng | Tặng 03 tháng |
II.BẢNG BÁO GIÁ COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH TẠI HÀ NỘI
A.Khu vực nội thành :
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT
B.Khu vực ngoại thành
1.Áp dụng tại khu vực : Gia Lâm , Long Biên , Hoài Đức , Quốc Oai , Đông Anh , Chương Mỹ , Thường Tín , Thanh Trì , Thanh Oai , Đan Phượng ,Sơn Tây , Thúy Lĩnh , Khuyến Lương , Yên Duyên , Yên Sở , Tây Mỗ , Phương Canh , Xuân Phương , Liên Mạc , Kẻ Vẽ , Thụy Phương.
Bảng báo giá đã bao gồm 10% VAT
2.Áp dụng tại khu vực : Ba Vì , Phú Xuyên , Mê Linh , Sóc Sơn , Ứng Hòa , Mỹ Đức , Chương Mỹ , Quốc Oai , Phú Thọ.
III.BẢNG BÁO GIÁ INTERNET CÁP QUANG CHO DOANH NGHIỆP
( Bảng giá đã bao gồm 10% VAT )
Mô tả dịch vụ | Fiber Business | Fiber Plus | Fiber Silver | Fiber Public + |
Đối tượng | Cá nhân, Doanh nghiệp | Quán Net | ||
Băng thông | 60 Mbps | 80 Mbps | 100 Mbps | 80 Mbps |
Cước khuyến mại | 880.000 | 2.200.000 | 2.650.000 | 1.650.000 |
Trả sau hàng tháng | PHM 550.000 | Phí hòa mạng 1.100.000 | ||
Modem TPLink 741ND | ||||
Trả trước 6 tháng | Miễn phí hoà mạng + Tặng 1/2 tháng cước thứ 7 | |||
TPLink 741ND | Modem TPLink R480 | |||
Trả trước 1 năm | Miễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 13, 14 | |||
TPLink 741ND | TPLink R470 | Modem TPLink R480 |
»Tổng hợp các thiết bị Modem / Router cung cấp cho khách hàng của FPT Telecom
Tham khảo bảng giá lắp mạng FPT Hà Nội
Tham khảo chính sách khuyến mại ở một số Quận / Huyện tại TP Hà Nội
( Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp số hotline có trên website để được tư vấn lắp mạng FPT một cách chính xác và nhanh nhất )
fpttelecom.online ( đăng ký lắp mạng FPT trực tuyến )