Báo giá lắp mạng FPT tại Hà Nội 2019

FPT Telecom xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá chương trình khuyến mại lắp mạng FPT 2018 với bảng ưu đãi như sau :

  1. Nâng cấp gói băng thông lên khoảng 30% so với 2017 và giữ nguyên giá cước
  2. Trang bị Modem Wifi 97RG6M băng tần kép cao cấp hàng đầu hiện nay
  3. Tặng cước sử dụng cho khách hàng khi trả trước
  4. Giảm cước internet và truyền hình khi khách hàng đăng ký đồng thời 02 dịch vụ
  5. Dịch vụ tư vấn và triển khai tại nhà hoàn toàn miễn phí 100%

Bảng so sánh băng thông cáp quang gia đình được nâng cấp so với năm 2017

Gói cướcBăng thông cũBăng thông 2018Mức tăng
F712 Mbps16 Mbps4Mbps
F616 Mbps22 Mbps6Mbps
F522 Mbps27 Mbps5Mbps
F427 Mbps35 Mbps8Mbps
F335 Mbps45 Mbps10Mbps
F245 Mbps55 Mbps10Mbps

Từ tháng 5 / 2019 , FPT Telecom Hà Nội đã nâng cấp toàn bộ các gói cước họ “F” thành gói cước với tên gọi “Super ” ngụ ý : tốc độ nhanh hơn , tốt hơn , giá cước không đổi

Gói cước cũBăng thông 2018Gói cước mớiBăng thông 2019
F716 MbpsSuper 2222Mbps
F622 Mbpsn/an/a
F527 MbpsSuper 3535Mbps
F435 Mbpsn/an/a
F345 MbpsSuper 5050Mbps
F255 MbpsSuper 6565Mbps

I.BẢNG BÁO GIÁ GÓI CƯỚC INTERET CÁ NHÂN / HỘ GIA ĐÌNH 2019

1.Khu vực nội thành Hà Nội

Khu vực áp dụng : Ba Đình , Tây Hồ,Hai Bà Trưng ,Hoàn Kiếm, Đống Đa ,Hoàng Mai, Cầu Giấy ,Thanh Xuân, Long Biên ,Nam Từ Liêm ,Hà Đông, Bắc Từ Liêm

Gói cướcTốc độGiá tham khảo
Cáp quang gia đình    
Super 22-1T22Mbpsn/a
Super 22-7T22Mbpsn/a
Super 22-14T22Mbpsn/a
Super 35-1T35Mbps225.000 vnđ/tháng
Super 35-7T35Mbps1.350.000 vnđ/tháng
Super 35-14T35Mbps2.700.000 vnđ/tháng
Super 50-1T50Mbps310.000 vnđ/tháng
Super 50-7T50Mbps1.860.000 vnđ/tháng
Super 50-14T50Mbps3.720.000 vnđ/tháng
Super 65-1T65Mbps440.000 vnđ/tháng
Super 65-7T65Mbps2.640.000 vnđ/tháng
Super 65-14T65Mbps5.280.000 vnđ/tháng
Cáp quang doanh nghiệp  
Fiber business60Mbps750.000 vnđ/tháng
Fiber Plus80Mbps2.000.000 vnđ/tháng
Fiber Silver100Mbps2.500.000 vnđ/tháng
Fiber Diamond150Mbps8.000.000 vnđ/tháng
Cáp quang quán Game    
Fiber Public+80Mbps1.500.000 vnđ/tháng

2.Khu vực ngoại thành / vùng ven:

Khu vực áp dụng : Gia Lâm ,Hoài Đức, Quốc Oai,Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn,Chương Mỹ, Xuân Mai,Phú Xuyên, Thanh Trì, Thường Tín,Mỹ Đức, Thanh Oai, Ứng Hòa,Đan Phượng, Phúc Thọ,Thạch Thất, Ba Vì, Sơn Tây.

Gói cướcTốc độGiá tham khảo
Cáp quang gia đình    
Super 22-1T22Mbps190.000 vnđ/tháng
Super 22-7T22Mbps1.140.000 vnđ/tháng
Super 22-14T22Mbps2.280.000 vnđ/tháng
Super 35-1T35Mbps215.000 vnđ/tháng
Super 35-7T35Mbps1.290.000 vnđ/tháng
Super 35-14T35Mbps2.580.000 vnđ/tháng
Super 50-1T50Mbps300.000 vnđ/tháng
Super 50-7T50Mbps1.800.000 vnđ/tháng
Super 50-14T50Mbps3.600.000 vnđ/tháng
Super 65-1T65Mbps420.000 vnđ/tháng
Super 65-7T65Mbps2.520.000 vnđ/tháng
Super 65-14T65Mbps5.040.000 vnđ/tháng
Cáp quang doanh nghiệp  
Fiber business60Mbps750.000 vnđ/tháng
Fiber Plus80Mbps2.000.000 vnđ/tháng
Fiber Silver100Mbps2.500.000 vnđ/tháng
Fiber Diamond150Mbps8.000.000 vnđ/tháng
Cáp quang quán Game    
Fiber Public+80Mbps1.500.000 vnđ/tháng

Ưu đãi lắp mạng FPT Hà Nội trả trước

A.Cáp quang gia đình

-Trả trước 6 tháng : Tặng 01 tháng

-Trả trước 12 tháng : Tặng 02 tháng

B.Cáp quang doanh nghiệp

-Trả trước 6 tháng : Tặng 0,5 tháng , miễn phí IP tĩnh

-Trả trước 12 tháng : Tặng 02 tháng, miễn phí IP tĩnh

C.Cáp quang quán Game

-Trả trước 6 tháng : Tặng 0,5 tháng , miễn phí IP tĩnh

-Trả trước 12 tháng : Tặng 02 tháng, miễn phí IP tĩnh

BẢNG BÁO GIÁ GÓI CƯỚC CÁP QUANG GIA ĐÌNH FPT TẠI HÀ NỘI TRƯỚC THÁNG 5/2019 ( NGỪNG CUNG CẤP )

Bảng giá đã bao gồm 10% VAT

A.Khu vực nội thành 

-Không áp dụng gói cước F6 22Mbps 2018

Mô tả dịch vụF6F5F4F3F2
Tốc Tải về/tải lên22 Mbps27 Mbps35 Mbps45 Mbps55 Mbps
Vật tư triển khaiModem 97RG6MN/A300.000400.000300.000300.000
Số tiền hàng tháng198.000242.000275.000308.000407.000
Trả trước 6 tháng
Phí vật tư220.000220.000220.000165.000165.000
Số tiền trả trước 6 tháng1.408.0001.672.0001.870.0002.068.0002.662.000
Ưu đãi đặc biệtN/ATặng 01 tháng
Trả trước 12 tháng
Phí vật tưMiễn phí
Số tiền trả trước 12 tháng2.376.0002.904.0003.300.0003.696.0004.884.000
Ưu đãi đặc biệtN/ATặng 02 thángTặng 03 tháng

B.Khu vực ngoại thành

1.Áp dụng tại khu vực : Gia Lâm , Long Biên , Hoài Đức , Quốc Oai , Đông Anh , Chương Mỹ , Thường Tín , Thanh Trì , Thanh Oai , Đan Phượng ,Sơn Tây , Thúy Lĩnh , Khuyến Lương , Yên Duyên , Yên Sở , Tây Mỗ , Phương Canh , Xuân Phương , Liên Mạc , Kẻ Vẽ , Thụy Phương.

Bảng báo giá đã bao gồm 10% VAT

Mô tả dịch vụF6F5F4F3F2
Tốc Tải về/tải lên22 Mbps27 Mbps35 Mbps45 Mbps55 Mbps
Vật tư triển khaiModem 97RG6MN/A300.000400.000300.000300.000
Số tiền hàng tháng198.000220.000253.000308.000407.000
Trả trước 6 tháng
Phí vật tư220.000220.000165.000165.000165.000
Số tiền trả trước 6 tháng1.408.0001.540.0001.738.0002.068.0002.662.000
Ưu đãi đặc biệtTặng 01 tháng
Trả trước 12 tháng
Phí vật tưMiễn phí
Số tiền trả trước 12 tháng2.376.0002.640.0003.036.003.696.0004.884.000
Ưu đãi đặc biệtTặng 02 thángTặng 03 tháng

2.Áp dụng tại khu vực : Ba Vì , Phú Xuyên , Mê Linh , Sóc Sơn , Ứng Hòa , Mỹ Đức , Chương Mỹ , Quốc Oai , Phú Thọ.

Bảng báo giá đã bao gồm 10% VAT

Mô tả dịch vụF6F5F4F3F2
Tốc Tải về/tải lên22 Mbps27 Mbps35 Mbps45 Mbps55 Mbps
Vật tư triển khaiModem 97RG6M400.000300.000400.000300.000300.000
Số tiền hàng tháng198.000220.000253.000308.000407.000
Trả trước 6 tháng
Phí vật tư220.000220.000165.000165.000165.000
Số tiền trả trước 6 tháng1.408.0001.540.0001.738.0002.068.0002.662.000
Ưu đãi đặc biệtTặng 01 tháng
Trả trước 12 tháng
Phí vật tưMiễn phí
Số tiền trả trước 12 tháng2.376.0002.640.0003.036.003.696.0004.884.000
Ưu đãi đặc biệtTặng 02 thángTặng 03 tháng

II.BẢNG BÁO GIÁ COMBO INTERNET VÀ TRUYỀN HÌNH TẠI HÀ NỘI

A.Khu vực nội thành :

Bảng giá đã bao gồm 10% VAT

Ha Noi combo uu dai 01

B.Khu vực ngoại thành

1.Áp dụng tại khu vực : Gia Lâm , Long Biên , Hoài Đức , Quốc Oai , Đông Anh , Chương Mỹ , Thường Tín , Thanh Trì , Thanh Oai , Đan Phượng ,Sơn Tây , Thúy Lĩnh , Khuyến Lương , Yên Duyên , Yên Sở , Tây Mỗ , Phương Canh , Xuân Phương , Liên Mạc , Kẻ Vẽ , Thụy Phương.

Bảng báo giá đã bao gồm 10% VAT

Ha Noi combo uu dai 02

2.Áp dụng tại khu vực : Ba Vì , Phú Xuyên , Mê Linh , Sóc Sơn , Ứng Hòa , Mỹ Đức , Chương Mỹ , Quốc Oai , Phú Thọ.

Ha Noi combo uu dai 03

III.BẢNG BÁO GIÁ INTERNET CÁP QUANG CHO DOANH NGHIỆP

( Bảng giá đã bao gồm 10% VAT )

Mô tả dịch vụFiber BusinessFiber PlusFiber SilverFiber Public +
Đối tượngCá nhân, Doanh nghiệpQuán Net
Băng thông60 Mbps80 Mbps100 Mbps80 Mbps
Cước khuyến mại880.0002.200.0002.650.0001.650.000
Trả sau hàng thángPHM 550.000Phí hòa mạng 1.100.000
Modem TPLink 741ND
Trả trước 6 thángMiễn phí hoà mạng + Tặng 1/2 tháng cước thứ 7
TPLink 741NDModem TPLink R480
Trả trước 1 nămMiễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 13, 14
TPLink 741NDTPLink R470Modem TPLink R480

»Tổng hợp các thiết bị Modem / Router cung cấp cho khách hàng của FPT Telecom

Tham khảo bảng giá lắp mạng FPT Hà Nội

Tham khảo chính sách khuyến mại ở một số Quận / Huyện tại TP Hà Nội

( Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp số hotline có trên website để được tư vấn lắp mạng FPT một cách chính xác và nhanh nhất )

fpttelecom.online ( đăng ký lắp mạng FPT trực tuyến )

Contact Me on Zalo
0931 523 668